TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uốn quay

uốn quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

uốn vuốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tạo hình bằng dập vuốt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tạo hình bằng uốn cuộn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

uốn quay

 stretch-form

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stretch-form

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stretch forming

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

uốn quay

Streckformen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

streckziehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wellen werden durch die auftretenden Kräfte mit einer Umlaufbiegebeanspruchung und durch das Drehmoment zusätzlich auf Torsion belastet.

Trục truyền chịu tải bởi các lực phát sinh với một ứng suất uốn quay và qua momen xoắn lại chịu thêm tải xoắn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Umlaufbiegeversuch (DIN 50 113)

Thử nghiệm uốn quay (DIN 50 113)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stretch forming

tạo hình bằng dập vuốt, tạo hình bằng uốn cuộn, uốn quay, uốn vuốt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Streckformen /vt/CNSX/

[EN] stretch-form

[VI] uốn quay, uốn vuốt

streckziehen /vt/CNSX/

[EN] stretch-form

[VI] uốn vuốt, uốn quay

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stretch-form

uốn quay