Việt
sự uốn quay
sự uốn vuốt
Tạo dáng bằng uốn vuốt
sự vuốt định hình
tạo hình bằng dập vuốt
tạo hình bằng uốn cuộn
uốn quay
uốn vuốt
sự uôn quay
Anh
stretch forming
inflection
inflexion
Đức
Streckformen
Warmrecken
Pháp
formage avec étirage
formage sur moule positif
étirage
stretch forming /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Streckformen
[EN] stretch forming
[FR] formage avec étirage; formage sur moule positif
stretch forming /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Warmrecken
[FR] étirage
tạo hình bằng dập vuốt, tạo hình bằng uốn cuộn, uốn quay, uốn vuốt
stretch forming, inflection, inflexion
[VI] Tạo dáng bằng uốn vuốt (chân không)
Streckformen /nt/CT_MÁY/
[VI] sự uốn quay, sự uốn vuốt
sự uôn quay, sự uốn vuốt