Việt
sự uốn quay
sự uón vuốt
sự uốn vuốt
Anh
stretch forming
rotary forming
radial-draw forming
Đức
Streckformen
Streckformen /nt/CT_MÁY/
[EN] stretch forming
[VI] sự uốn quay, sự uốn vuốt
stretch forming /cơ khí & công trình/
sự uốn quay, sự uón vuốt