Việt
đoạn thơ
khổ thơ
thi triểt.
Đức
strophisch
strophisch /(Adj.)/
(thuộc) đoạn thơ; khổ thơ;
strophisch /a (văn học)/
thuộc] đoạn thơ, khổ thơ, thi triểt.