Việt
cái lưng ghé
cái lưng ghế
Đức
stuhllehne
Dort eine Schreibmaschine, eine gefaltete Jacke auf einer Stuhllehne.
Kia là máy đánh chữ và một cái áo vest vắt trên thành ghế.
Stuhllehne /die/
cái lưng ghế;
stuhllehne /f =, -n/
cái lưng ghé; stuhl