TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sucaunguyen

quỳ trước bàn thờ thành tâm khấn nguyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thánh lễ ngắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mặc niệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trầm tư mặc tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trầm mặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sucaunguyen

sucaunguyen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sukhan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Andacht halten

thực hiện một buổi lễ cầu nguyện.

die Zuhörer waren in tiefe Andacht versunken

những người dự lễ chìm đắm trong sự trầm tư mặc tưởng

etw. mit Andacht verspeisen

(đùa) ăn món gì với sự thích thú.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sucaunguyen,sukhan /vor dem Altar in frommer Andacht knien/

quỳ trước bàn thờ thành tâm khấn nguyện;

sucaunguyen,sukhan /vor dem Altar in frommer Andacht knien/

thánh lễ ngắn;

eine Andacht halten : thực hiện một buổi lễ cầu nguyện.

sucaunguyen,sukhan /vor dem Altar in frommer Andacht knien/

(o Pl ) sự mặc niệm; sự trầm tư mặc tưởng; sự trầm mặc;

die Zuhörer waren in tiefe Andacht versunken : những người dự lễ chìm đắm trong sự trầm tư mặc tưởng etw. mit Andacht verspeisen : (đùa) ăn món gì với sự thích thú.