Việt
số cộng
sô' hạng
toán hạng thứ nhất
số hạng
hạng thúc.
số để cộng
Anh
addend
Đức
Summand
Pháp
ajouter
nombre à ajouter
terme à ajouter
cumulateur
Summand plus Summand gleich Summe
Số hạng cộng số hạng bằng tổng số
Hierbei entfällt der Summand m2 · c22 · («22 – «2b), wenn das zu verdampfende Medium den Wärme- austauscher mit Siedetemperatur verlässt.
Ở đây tổng số m.2 • c22 • (ϑ22 – ϑ2b) không còn nữa, khi chất được làm bốc hơi rời thiết bị trao đổi nhiệt với nhiệt độ sôi.
Klammerausdrücke (bzw. Summen) werden durch einen Divisor (Nenner) dividiert, indem jedes Glied der Klammer (bzw. jeder Summand des Zählers) durch den Divisor (Nenner) dividiert wird.
Chia các biểu thức trong ngoặc (hay tổng số) cho một số chia (mẫu số) bằng cách ta chia mỗi thừa số của ngoặc (hay của tổng số) cho số chia đó.
Summand /der; -en, -en (Math.)/
sô' hạng; số để cộng;
summand /ENG-MECHANICAL/
[DE] summand
[EN] addend
[FR] nombre à ajouter
Summand /m -en, -en (toán)/
sô' hạng, hạng thúc.
[DE] Summand
[VI] số hạng (của tổng), số cộng
[FR] ajouter
Summand /m/M_TÍNH/
[VI] toán hạng thứ nhất; số cộng