Việt
Bộ đếm đồng bộ
Truyền dữ liệu đồng bộ được điều khiển theo thời gian
Anh
counters
parallel
synchronous time-controlled data transmission
Đức
synchrone
Zähler
zeitgesteuerte Datenübertragung
Synchrone Drehfeldmaschine (Synchronmaschine, Synchronmotor)
Máy điện cảm ứng đồng bộ (Máy điện đồng bộ, động cơ điện đồng bộ)
v Synchrone oder Asynchrone Datenübertragung
Truyền dữ liệu đồng bộ hay bất đồng bộ,
Synchrone, zeitgesteuerte Datenübertragung (Bild 1a)
Truyền dữ liệu đồng bộ, truyền dữ liệu được điều khiển theo thời gian (Hình 1a)
Synchrone,zeitgesteuerte Datenübertragung
[EN] synchronous time-controlled data transmission
[VI] Truyền dữ liệu đồng bộ được điều khiển theo thời gian
Zähler,synchrone
[EN] counters, parallel
[VI] Bộ đếm đồng bộ