TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

synchrone

Bộ đếm đồng bộ

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Truyền dữ liệu đồng bộ được điều khiển theo thời gian

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

synchrone

counters

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

parallel

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

synchronous time-controlled data transmission

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

synchrone

synchrone

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Zähler

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

zeitgesteuerte Datenübertragung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Synchrone Drehfeldmaschine (Synchronmaschine, Synchronmotor)

Máy điện cảm ứng đồng bộ (Máy điện đồng bộ, động cơ điện đồng bộ)

v Synchrone oder Asynchrone Datenübertragung

Truyền dữ liệu đồng bộ hay bất đồng bộ,

Synchrone, zeitgesteuerte Datenübertragung (Bild 1a)

Truyền dữ liệu đồng bộ, truyền dữ liệu được điều khiển theo thời gian (Hình 1a)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Synchrone,zeitgesteuerte Datenübertragung

[EN] synchronous time-controlled data transmission

[VI] Truyền dữ liệu đồng bộ được điều khiển theo thời gian

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Zähler,synchrone

[EN] counters, parallel

[VI] Bộ đếm đồng bộ