Việt
gọi điện thoại
nói chuyện điện thoại.
nói chuyện điện thoại
gọi điện thoại cho ai
Đức
telefonieren
Sie erleichtert das Telefonieren mit dem Handy während der Fahrt.
Thiết bị này giúp việc sử dụng điện thoại di động trong khi lái được dễ dàng hơn.
telefonieren /[telefo'niiran] (sw. V.; hat)/
gọi điện thoại; nói chuyện điện thoại [mit jmdm : với ai];
(selten) gọi điện thoại cho ai;
telefonieren /u vi/
gọi điện thoại, nói chuyện điện thoại.