Việt
bằng kính viễn ế vọng
kính viễn vọng.
bằng kính viễn vọng
kính viễn vọng
Anh
telescopic
Đức
teleskopisch
teleskopisch /(Adj.)/
bằng kính viễn vọng;
(thuộc) kính viễn vọng;
teleskopisch /a, adv/
1. bằng kính viễn ế vọng; 2. [thuộc] kính viễn vọng.