TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

temperaturfest

bền nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

temperaturfest

heat-resistant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

temperaturfest

temperaturfest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eigenschaften: Milchig weiß, hart, zäh, gleitfähig, verschleißfest, beständig gegen Öl, Benzin, Benzol, Lösemittel, als Aramide (aromatische Polyamide) unbrennbar und temperaturfest bis über 260 °C.

Đặc tính: Màu trắng sữa, cứng, dai, có khả năng trượt, bền mài mòn, bền đối với dầu, xăng, benzen, dung môi. Là aramid (polyamid thơm), polyamid không cháy, bền nhiệt lên đến 260 °C.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

temperaturfest /adj/KT_LẠNH/

[EN] heat-resistant

[VI] bền nhiệt