TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

the

thần học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

the

the

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Definition der Messunsicherheit nach DIN 1319-1 und GUM (Guide to the Expression of Uncertainty in Measurement = Leitfaden zur Angabe der Messunsicherheit beim Messen):

Định nghĩa độ bất định của phép đo theo DIN 1319-1 và GUM (Guide to the Expression of Uncertainty in

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

the /0.Io .gisch (Adj.)/

(thuộc, trên cơ sở) thần học;