TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thermisches

cắt bằng nhiệt

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

sơn phun nhiệt

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

thermisches

metal spray process

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Thermal cutting

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Thermal spray painting

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

thermisches

thermisches

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Spritzen

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Schneiden

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Spritzlackieren

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Monomere für Kunststoffe können durch thermisches Cracken gewonnen werden.

Monomer cho chất dẻo có thể được điều chế bằng cracking nhiệt.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Metallspritzen (thermisches Spritzen)

Phun kim loại (phun nhiệt)

v … aus dem festen oder pulvrigen Zustand, z.B. thermisches Spritzen.

Từ trạng thái rắn hay trạng thái bột, thí dụ: thổi nhiệt (phun nhiệt)

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Thermisches Trennen

Kỹ thuật phân tách chất bằng nhiệt

Kunststoffe finden in der chemischen Industrie Verwendung als Lagerund Transportbehälter, Rohre, Armaturen, Schläuche, Kompensatoren, Kolonnenfüllkörper, Wärmeaustauscher, Auskleidungsbzw. Beschichtungsmaterial und als thermisches und elektrisches Isoliermaterial.

Trong công nghiệp hóa, chất dẻo được sử dụng làm bồn chứa kho và bồn chứa vận chuyển, đường ống, phụ kiện (t.d. van), ống mềm, khớp nối giãn nở, vật liệu để điền đầy cho tháp chưng cất, thiết bị trao đổi nhiệt, vật liệu làm lớp áo bọc hoặc lớp vỏ tráng và vật liệu cách nhiệt, cách điện.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Schneiden,thermisches

[VI] cắt bằng nhiệt

[EN] Thermal cutting

Spritzlackieren,Thermisches

[VI] sơn phun nhiệt

[EN] Thermal spray painting

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Spritzen,thermisches

metal spray process