TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thermisches trennen

Cách tách ly nhiệt học

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Kỹ thuật phân tách chất bằng nhiệt

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Anh

thermisches trennen

thermal seperation

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Thermal separation

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

thermal cutting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

thermisches trennen

thermisches Trennen

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

thermisches trennen

coupage par voie thermique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coupage thermique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

découpe thermique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thermisches Trennen /INDUSTRY-METAL/

[DE] thermisches Trennen

[EN] thermal cutting

[FR] coupage par voie thermique; coupage thermique; découpe thermique

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

thermisches Trennen

[EN] thermal seperation

[VI] Cách tách ly nhiệt học

Thermisches Trennen

[EN] Thermal separation

[VI] Kỹ thuật phân tách chất bằng nhiệt