Anh
thermoplastic material
Đức
Kunststoff
thermoplastischer
Das sind Mischungen aus thermoplastischer Stärke und wasserabweisenden Polymeren wie Polyester, wodurch die Festigkeit erhöht und das Biokunststoffmaterial weniger feuchtigkeitsempfindlich wird.
Hỗn hợp tinh bột là một hỗn hợp từ tinh bột nhiệt dẻo và polymer chống nước như polyester, do đó tăng khả năng bền chắc và ít nhạy cảm với không khí ẩm.
8. Wie verhält sich ein thermoplastischer Kunststoff bei Erwärmung?
8. Nhựa nhiệt dẻo phản ứng ra sao khi bị nung nóng?
Die Blockcopolymere (Bild 4) eigenen sich zur Herstellung thermoplastischer Elastomere (TPE).
Các copolymer khối (Hình 4) thích hợp để chế tạo các chất đàn hồi nhiệt dẻo (TPE).
Bei den NR/PP-Blends (thermoplastischer Naturkautschuk) wird statt der EPDM-Phase Naturkautschuk eingesetzt.
Ở các hỗn hợp NR/PP (cao su thiên nhiên nhiệt dẻo), cao su thiên nhiên được sử dụng thay vì các pha EPDM.
Kunststoff,thermoplastischer