TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

top

sáng kiến TOP

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xuất sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cừ khôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thượng hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất xịn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áo rộng sát nách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mười dĩa hát bán chạy nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mười món hàng bán chạy nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

top

TOP

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

top

TOP

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Ermittlung der Zuverlässigkeit durch die Bewertung der Eintrittshäufigkeit von unerwünschten Top-Ereignissen (Nichtverfügbarkeit).

:: Xác định độ tin cậy của hệ thống bằng cách đánh giá xác suất xảy ra của sự cố không mong đợi với trị số cao nhất (không sử dụng được).

:: Erfassung und systematische Identifikation aller denkbaren Ausfallkombinationen, die zwangsläufig zu einem unerwünschten Top-Ereignis führen können.

:: Tìm và xác định một cách hệ thống tất cả các phối hợp có thể xảy ra với khả năng gây lỗi cho sự cố không mong đợi với trị số cao nhất.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Top-View (Vogelperspektive)

Hiển thị bên trên (phối cảnh mắt chim)

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

TOP ®-Füllkörper (TOP ®-Pak, Metallring-TOP®)

Vòng TOP® (TOP®-Pak, vòng kim loại TOP®)

TOP®-Füllkörper (TOP®-Pak, Metallring-TOP®)

Vòng TOP® (TOP®-Pak, vòng kim loại TOP®)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

top /(Adj.) (ugs. emotional verstärkend)/

xuất sắc; cừ khôi; thượng hạng; rất xịn;

Top /[top], das; -s, -s (Textilind.)/

áo rộng sát nách (mặc với váy, quần);

Top /Ten, die; - -, - -s (Jargon)/

mười dĩa hát bán chạy nhất; mười món hàng bán chạy nhất;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

TOP /v_tắt (Bürokommunikations-protokoll)/V_THÔNG/

[EN] TOP (technical and office protocol)

[VI] sáng kiến TOP