Việt
vt kéo đi
vi tản cư
di cư.
tản cư
di cư
Đức
trecken
trecken /(sw. V.; hat/ist)/
tản cư; di cư (kéo thành đoàn dài);
1. vt kéo đi; 2. vi tản cư, di cư.