TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trocken laufen

vận hành thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vận hành khô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

trocken laufen

run dry

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

trocken laufen

trocken laufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Darf während des Betriebes nicht unterschritten werden (z.B. um Messgeräte oder Heizflächen nicht trocken laufen zu lassen)

Thể tích tối thiểu cần thiết khi vận hành (t.d. để cho máy đo hoặc bề mặt đun nóng có chất tiếp xúc)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

trocken laufen

run dry

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trocken laufen /vi/KTC_NƯỚC/

[EN] run dry

[VI] vận hành thử, vận hành khô