Việt
vận hành thử
vận hành khô
Anh
run dry
Đức
trocken laufen
Darf während des Betriebes nicht unterschritten werden (z.B. um Messgeräte oder Heizflächen nicht trocken laufen zu lassen)
Thể tích tối thiểu cần thiết khi vận hành (t.d. để cho máy đo hoặc bề mặt đun nóng có chất tiếp xúc)
trocken laufen /vi/KTC_NƯỚC/
[EN] run dry
[VI] vận hành thử, vận hành khô