TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tropische

Lâm nghiệp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

nhiệt đới

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

tropische

tropical forest management

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

tropische

Waldwirtschaft

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tropische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

tropische

Foresterie tropicale

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Durch anthropogene (von Menschen verursachte) Einflüsse gefährdete Ökosysteme sind z. B. die Antarktis, der tropische Regenwald und die Tundra.

Thí dụ về những hệ sinh thái bị đe dọa bởi tác động của con người là Nam cực, rừng mưa nhiệt đới và lãnh nguyên (tundra).

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Waldwirtschaft,tropische

[DE] Waldwirtschaft, tropische

[EN] tropical forest management

[FR] Foresterie tropicale

[VI] Lâm nghiệp, nhiệt đới