Việt
Lâm nghiệp
nhiệt đới
Anh
tropical forest management
Đức
Waldwirtschaft
tropische
Pháp
Foresterie tropicale
Durch anthropogene (von Menschen verursachte) Einflüsse gefährdete Ökosysteme sind z. B. die Antarktis, der tropische Regenwald und die Tundra.
Thí dụ về những hệ sinh thái bị đe dọa bởi tác động của con người là Nam cực, rừng mưa nhiệt đới và lãnh nguyên (tundra).
Waldwirtschaft,tropische
[DE] Waldwirtschaft, tropische
[EN] tropical forest management
[FR] Foresterie tropicale
[VI] Lâm nghiệp, nhiệt đới