Việt
thời kỳ chuyển tiếp
thời kỳ quá độ
thời kì chuyển tiép.
Đức
ubergangsperiode
Übergangsperiode
Übergangsperiode /f =, -n/
ubergangsperiode /die/
thời kỳ chuyển tiếp;
(marx ) thời kỳ quá độ;