Việt
chuyển sang đường khác
sự chuyển
đất chưa quy hoạch
dẫn điện thừa
chuyển sang đưông khác
chuyển sang.
Anh
Transition
excess conduction
diversion canal
Đức
Überleitung
Beileitung
uberleitung
Pháp
conduction excessive
dérivation
Beileitung,Überleitung
[DE] Beileitung; Überleitung
[EN] diversion canal
[FR] dérivation
Überleitung /f =, -en/
1. (đường sắt) chuyển sang đưông khác; 2. [sự] chuyển sang.
[DE] Überleitung
[VI] dẫn điện thừa
[EN] excess conduction
[FR] conduction excessive
[EN] Transition
[VI] đất chưa quy hoạch
uberleitung /die; -, -en/
(đường sắt) chuyển sang đường khác;
sự chuyển (chủ đề, đề tài);