Việt
tỏ ra ranh hơn
khôn hơn
láu cá hơn
ranh hơn
láu hơn.
Đức
uberlisten
überlisten
überlisten /vt/
tỏ ra] ranh hơn, khôn hơn, láu hơn.
uberlisten /(sw. V.; hat)/
tỏ ra ranh hơn; khôn hơn; láu cá hơn;