Việt
thuyết phục
khuyên nhủ.
nghệ thuật thuyết phục
tài thuyết phục
Đức
uberredungskunst
uberredungskunst /die/
nghệ thuật thuyết phục; tài thuyết phục;
uberredungskunst /f =, -kũnste/
tài, nghệ thuật] thuyết phục, khuyên nhủ.