TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uberschuttung

sự đổ lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trút lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xô'i lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm để

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đánh đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm vương vãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự để đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trút đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chất đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chứa đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

uberschuttung

uberschuttung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberschuttung /die; -, -en/

sự đổ lên; sự trút lên; sự xô' i lên;

uberschuttung /die; -, -en/

sự làm để; sự đánh đổ; sự làm vương vãi;

uberschuttung /die; -, -en/

sự để đầy; sự trút đầy; sự chất đầy; sự chứa đầy;