Việt
người phiên dịch
thông dịch viên
người dịch
ngưòi dịch
ngưỏi phiên dịch
ngưòi thông ngôn.
Đức
ubersetzerin
Übersetzerin
Übersetzerin /f =, -nen/
ngưòi dịch, ngưỏi phiên dịch, ngưòi thông ngôn.
ubersetzerin /die; -, -nen/
người phiên dịch; thông dịch viên;
người dịch (tài liệu, văn bản V V );