TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ubertreibung

sự cường điệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phóng đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thổi phồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mô tả một cách cường điệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành động cường điệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
übertreibung

sự cưòng điệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phóng đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự khoác lác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự huênh hoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

übertreibung

exaggeration

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

übertreibung

Übertreibung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ubertreibung

ubertreibung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Übertreibung /f =, -en/

sự cưòng điệu, sự phóng đại, sự khoác lác, sự huênh hoang,

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Übertreibung

exaggeration

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubertreibung /die; -, -en/

(o Pl ) sự cường điệu; sự phóng đại; sự thổi phồng;

ubertreibung /die; -, -en/

sự mô tả một cách cường điệu;

ubertreibung /die; -, -en/

hành động cường điệu;