Việt
tối dần
tối sầm
Đức
umdustern
der Himmel umdũstèrte sich
bầu trời tối sầm lại.
umdustern /sich (sw. V.; hat) (geh.)/
tối dần; tối sầm;
der Himmel umdũstèrte sich : bầu trời tối sầm lại.