TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

umgebende

ambient temperature

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

umgebende

Temperatur

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

umgebende

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

So wurden Abwasserkanäle aus Beton stellenweise durch mikrobiologisch induzierte Korrosion zerstört und das Abwasser verunreinigte das umgebende Erdreich.

Vì vậy những ống cống chứa nước thải bằng bê tông cũng bị phá hủy ở nhiều nơi do ăn mòn của vi sinh vật và nước thải có thể thoát ra làm ô nhiễm vùng đất xung quanh.

Bedingt durch die Hochbauweise besteht für jede Gasblase während ihres Aufstiegs viel Zeit, ihren Sauerstoff an das umgebende Wasser und damit die Mikroorganismen abzugeben (Verweilzeitverlängerung).

Do việc xây dựng cao nên mỗi bọt khí thoát lên trên cần nhiều thời gian, và nhờ đó oxy có thể thoát ra xung quanh và đến với các vi sinh vật (kéo dài thời gian).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Verfahrensmerkmal aller Schutzgasschweißverfahren ist die Abschirmung der Schweißstelle gegen die umgebende Atmosphäre durch ein Schutzgas (Bild 2).

Đặc điểm của tất cả các phương pháp hàn có khí bảo vệ (khí trơ) là dùng khí bảo vệ để che chắn vùng mối hàn khỏi môi trường không khí xung quanh (Hình 2).

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Temperatur,umgebende

ambient temperature