Việt
hiểu thấu
hiểu biết
hiểu ý nghĩa
nắm được ý nghĩa
giải thích cách khác.
Đức
uminterpretieren
uminterpretieren /vt/
hiểu thấu, hiểu biết, hiểu ý nghĩa, nắm được ý nghĩa, giải thích cách khác.