TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umspielen

chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chơi hoa mỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lừa bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

umspielen

re-recording

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

umspielen

umspielen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umschnitt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

umspielen

réenregistrement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Winde umspielen ihr Haar

gió vờn tóc cô ấy;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umschnitt,Umspielen /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Umschnitt; Umspielen

[EN] re-recording

[FR] réenregistrement

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umspielen /(sw. V.; hat)/

(Musik) chơi hoa mỹ;

umspielen /(sw. V.; hat)/

(Ballspiele) lừa bóng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umspielen /vt/

chơi (xung quanh cái gì); die Winde umspielen ihr Haar gió vờn tóc cô ấy; ein Lächeln umspielte seinen Mund nụ cưòi đọng trên môi nó.