Việt
trạng ngữ
trạng ngữ chĩ tình huống
trạng ngữ chỉ hoàn cảnh
Đức
umstandsbestimmung
Umstandsbestimmung /die (Sprachw.)/
trạng ngữ chĩ tình huống; trạng ngữ chỉ hoàn cảnh (Adverbialbestimmung);
umstandsbestimmung /f =, -en (văn phạm)/
trạng ngữ; umstands