TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umweltbelastend

gây ô nhiễm môi trường

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

umweltbelastend

polluting

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

umweltbelastend

umweltbelastend

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Stellen Sie dar, weshalb die modernen Pflanzenschutzmittel weniger umweltbelastend sind als die älteren Pflanzenschutzmittel.

Trình bày lý do tại sao các loại thuốc trừ sâu hiện đại so với thuốc trừ sâu cũ ít hại cho môi trường hơn.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

umweltbelastend

[EN] polluting

[VI] gây ô nhiễm môi trường