TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unübertrefflich

Vô thượng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

không thể vượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể hơn được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem un überbietbar.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

unübertrefflich

insurpassable

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

matchless

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

unübertrefflich

unübertrefflich

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unübertroffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unübertrefflich,unübertroffen /a/

xem un überbietbar.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unübertrefflich /(Adj.)/

không thể vượt qua; không thể hơn được;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unübertrefflich

matchless

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

unübertrefflich

[VI] Vô thượng

[DE] unübertrefflich

[EN] insurpassable