Việt
còn nguyên
chưa đụng đén
Đức
unangerührt
unangerührt lassen
còn nguyên.
unangerührt /(unangerührt) a/
(unangerührt) còn nguyên, chưa đụng đén (về bữa ăn V.V.); unangerührt lassen còn nguyên.