Việt
chưa đụng đến
chua đựng chạm
chưa phạm phải.
chưa sờ đến
không suy sụyển
còn ngựyên vẹn
bất khả xâm phạm
không thể chạm đến
Đức
unangetastet
unangetastet /(Adj.)/
chưa đụng đến; chưa sờ đến; không suy sụyển; còn ngựyên vẹn;
bất khả xâm phạm; không thể chạm đến;
unangetastet /(unangetastet) a/
(unangetastet) chưa đụng đến, chua đựng chạm, chưa phạm phải.