Việt
vô tài
bắt tài
không có tài.
không có tài
không có năng khiếu
Đức
unbegabt
unbegabt /(Adj.; -er, -este)/
không có tài; không có năng khiếu;
unbegabt /a/
vô tài, bắt tài, không có tài.