TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

und

VÀ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

und

AND

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

und

UND

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

und

ET

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Pflanzenschutzmittel im Boden, Grund- und Trinkwasser und Nahrungsmitteln belasten und schädigen:

Thuốc bảo vệ thức vật trong đất, nước ngầm và nước uống làm ô nhiễm và gây hại cho:

Chuyện cổ tích nhà Grimm

und blieb fromm und gut.

Cô chăm chỉ, nết na ai cũng yêu mến.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

UND-, ODER- und NICHT-Verknüpfung

Bảng 1: Các bộ kết nối logic AND, OR, NOT

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Feinst- und Weißblech und -band, spezialverchromtes Blech und Band (Verpackungsblech und -band)

Thép tôn thật mỏng và tôn trắng (tôn tráng kẽm), dải tôn bản hẹp; tôn và dải băng mạ chrom đặc biệt (tôn và dải băng thép dùng đóng gói)

UND Konjunktion UND-Verknüpfung AND

AND Phép hội Kết nối logic VÀ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

und doch

dù sao, tuy thé, tuy vậy; ~

zwei und zwei ist vi(

hai cộng hai bằng bốn; ~

so weiter und sfort

vân vân; - áhn/iches(mehr)vânvâi

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

und /cj/

1. và; und auch a cũng như, đồng the und doch dù sao, tuy thé, tuy vậy; und ob cò phái nói, chả phái nói, dĩ nhiên rồi, tínhiên; (toán) cộng; zwei und zwei ist vi( hai cộng hai bằng bốn; und so weiter und sfort vân vân; - áhn/iches(mehr)vânvâi / ỉ ■ s ễ1 gian truân, sóng giờ'

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

UND

[EN] Verknüpfung AND operation

[VI] Cổng logic AND

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

UND

[DE] UND

[VI] VÀ (mạch luận lý)

[EN] AND

[FR] ET