TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

unebene

uneven

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

unebene

unebene

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Unebene, mit Mulden bedeckte Materialoberfläche.

Bề mặt vật liệu không bằng phẳng, được đậy bởi các vết lõm.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Unebene Messflächen

Mặt đo không phẳng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unebene

uneven