Việt
không chịu được
không chịu nổi
khó chịu.
Đức
unerträglich
Menschenlebens exakt ausmaß. Es war zauberhaft, es war unerträglich, es war wider die Natur.
Nó như có phép, không thể chấp nhận được vì phản tự nhiên.
unerträglich /a/
không chịu được, không chịu nổi, khó chịu.