TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ungelöscht

chưa tôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

a: ~ er Kalk vôi sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vôi chưa được tôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ungelöscht

unslaked

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ungelöscht

ungelöscht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungelöscht /(ungelöscht)/

(ungelöscht) a: ungelöscht er Kalk vôi sóng, vôi chưa được tôi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ungelöscht /adj/HOÁ (Kalk)/

[EN] unslaked

[VI] chưa tôi (vôi)