ungeschminkt /(Adj.; -er, -este)/
không son phấn;
không trang điểm;
ein unge schminktes Gesicht : một gương mặt không trang điểm.
ungeschminkt /(Adj.; -er, -este)/
không tô vẽ;
không trau chuốt;
trần trụi;
die ungeschminkte Wahrheit : sự thật trần trụi.