TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unkontrollierbar

không kiểm tra được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không kiểm soát được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

unkontrollierbar

unkontrollierbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der Tisch ist gedeckt mit zwei Tellern, zwei Gläsern, zwei Gabeln, wie an jenem letzten Abend. Der Mann beginnt zu essen, kann nicht essen, weint unkontrollierbar.

Trên bàn bày hai cái đĩa, hai cái li, hai cái nĩa như ở buổi chiều tối cuối cùng ấy Ông định ăn nhưng không nuốt nổi, mà khóc nức nở.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unkontrollierbar /(Adj.)/

không kiểm tra được; không kiểm soát được;