Việt
không kiểm tra được
không kiểm soát được
Đức
unkontrollierbar
Der Tisch ist gedeckt mit zwei Tellern, zwei Gläsern, zwei Gabeln, wie an jenem letzten Abend. Der Mann beginnt zu essen, kann nicht essen, weint unkontrollierbar.
Trên bàn bày hai cái đĩa, hai cái li, hai cái nĩa như ở buổi chiều tối cuối cùng ấy Ông định ăn nhưng không nuốt nổi, mà khóc nức nở.
unkontrollierbar /(Adj.)/
không kiểm tra được; không kiểm soát được;