Việt
Thép không hợp kim
Anh
unalloyed steel
plain carbon steel
steel
plain carbon
Đức
Stahl
unlegierter
Es gibt sie in unlegierter und legierter Ausführung.
Có hai loại chất lượng là thép không hợp kim và cóhợp kim.
Unlegierter Stahl, für eine Wärmebehandlung bestimmt
Thép không hợp kim kim được ấn định cần phải xử lý nhiệt (nhiệt luyện)
Unlegierter Stahl, chemisches Symbol für Kohlenstoff
Thép không pha hợp kim, ký hiệu hóa học của carbon
Chemisches Symbol für Kohlenstoff ( unlegierter Stahl)
Ký hiệu hóa học của carbon (=> thép không hợp kim)
Ký hiệu hóa của carbon (=> thép không hợp kim)
Stahl,unlegierter
[EN] steel, plain carbon
[VI] Thép không hợp kim
unalloyed steel, plain carbon steel