TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

unpolar

apolar

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

unpolar

unpolar

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: sehr gute elektrische Eigenschaften (hervorragende dielektrische Eigenschaften/unpolar)

:: Đặc tính cách điện rất tốt (tính điện môi nổi bật/ không phân cực)

:: NR ist unpolar und damit unbeständig gegen Benzin und Öle

:: NR không phân cực, vì vậy không bền đối với xăng và dầu

PTFE ist kaum klebbar (unpolar!) und wegen der hohen Kristallinität nicht schweißbar.

PTFE hầu như không thể dán được (không phân cực) và không thể hàn được do độ kết tinh cao.

Bei einem überwiegend symmetrischen Molekülbau kann sichkein deutlicher Ladungsunterschied ausbilden, solche Molekülenennt man unpolar (Bild 2).

Khi phân tử có cấu trúc gần như đối xứng, khác biệt về độ điện tích không thật sự rõ ràng, người ta gọi các phân tử này là không phân cực (Hình 2).

Es hat anseiner Außenseite lauter gleichgroße Wasserstoffatome. Es ist daher unpolar. Polyethylenfäden können sich sehr gut aufeinander legen.

Ở bên ngoài là các nguyên tử hydro với kích cỡ bằng nhau, vì vậy nó không phân cực. Các sợi polyethylen có thể xếp tốt lên nhau.

Từ điển Polymer Anh-Đức

apolar

unpolar