Việt
không có vấn đề.
không có vấn đề
không có khó khăn
Đức
unproblematisch
Während die Verwendung von reinem Biodiesel Probleme verursachen kann, ist die Beimischung von Biodiesel zu mineralischem Diesel in geringen Mengen (seit 2004 bis zu 5 % erlaubt) unproblematisch.
Trong khi việc sử dụng diesel sinh học nguyên chất có thể gây ra vấn đề thì việc trộn lẫn một lượng nhỏ diesel sinh học với diesel thông thường (từ 2004 được phép trộn đến 5%) lại không tạo thành vấn đề.
Außerdem wird die Rührwellendichtung, eine meist doppelt wirkende Gleitringdichtung, gekühlt und zusätzlich geschont, weil das Schwingungsverhalten eines Untenantriebs eher unproblematisch ist.
Ngoài ra tấm đệm trục khuấy, thường là một tấm đệm đôi kín vòng, được làm mát và ít hư hao, vì các chuyển động của một ổ đĩa ở đáy thường không gây khó khăn.
Grundsätzlich ist der Umgang mit biologischen Arbeitsstoffen im Labor und Betrieb sowohl bei gezielter wie bei ungezielter Tätigkeit bei Beachtung der allgemeinen und mikrobiologischen Arbeits- und Hygieneregeln, z. B. Grundregeln guter mikrobiologischer Technik (Seite 102), für den Einzelnen unproblematisch.
Về cơ bản, việc sử dụng tác nhân sinh học trong phòng thí nghiệm và trong nhà máy công nghiệp, dù các hoạt động có mục tiêu hay không, dưới sự tuân thủ các quy tắc lao động với vi sinh vật và hợp vệ sinh, chẳng hạn như nguyên tắc cơ bản kỹ thuật vi sinh (trang 102), không ảnh hưởng xấu gì đến cá nhân.
● Wärmedehnungen der Rohre unproblematisch
Không có vấn đề với độ giãn vì nhiệt của ống
unproblematisch /(Adj.)/
không có vấn đề; không có khó khăn;
unproblematisch /a/