TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unproblematisch

không có vấn đề.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có vấn đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

unproblematisch

unproblematisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Während die Verwendung von reinem Biodiesel Probleme verursachen kann, ist die Beimischung von Biodiesel zu mineralischem Diesel in geringen Mengen (seit 2004 bis zu 5 % erlaubt) unproblematisch.

Trong khi việc sử dụng diesel sinh học nguyên chất có thể gây ra vấn đề thì việc trộn lẫn một lượng nhỏ diesel sinh học với diesel thông thường (từ 2004 được phép trộn đến 5%) lại không tạo thành vấn đề.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Außerdem wird die Rührwellendichtung, eine meist doppelt wirkende Gleitringdichtung, gekühlt und zusätzlich geschont, weil das Schwingungsverhalten eines Untenantriebs eher unproblematisch ist.

Ngoài ra tấm đệm trục khuấy, thường là một tấm đệm đôi kín vòng, được làm mát và ít hư hao, vì các chuyển động của một ổ đĩa ở đáy thường không gây khó khăn.

Grundsätzlich ist der Umgang mit biologischen Arbeitsstoffen im Labor und Betrieb sowohl bei gezielter wie bei ungezielter Tätigkeit bei Beachtung der allgemeinen und mikrobiologischen Arbeits- und Hygieneregeln, z. B. Grundregeln guter mikrobiologischer Technik (Seite 102), für den Einzelnen unproblematisch.

Về cơ bản, việc sử dụng tác nhân sinh học trong phòng thí nghiệm và trong nhà máy công nghiệp, dù các hoạt động có mục tiêu hay không, dưới sự tuân thủ các quy tắc lao động với vi sinh vật và hợp vệ sinh, chẳng hạn như nguyên tắc cơ bản kỹ thuật vi sinh (trang 102), không ảnh hưởng xấu gì đến cá nhân.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

● Wärmedehnungen der Rohre unproblematisch

Không có vấn đề với độ giãn vì nhiệt của ống

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unproblematisch /(Adj.)/

không có vấn đề; không có khó khăn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unproblematisch /a/

không có vấn đề.