TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

unspezifisch

nonspecific

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

unspezifisch

unspezifisch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

unbestimmt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ebenso können sich Proteine aus dem Nährmedium, den Zellen oder dem Produkt unspezifisch an die Kunststoffoberflächen binden.

Trái lại các protein từ môi trường nuôi cấy tế bào hoặc các sản phẩm có thể bám vào bề mặt của lò phản ứng.

Bei zu niedrigen Annealing-Temperaturen kann es passieren, dass die Primer auch an unspezifischen DNA-Abschnitten binden. Dann werden neben dem gewünschten Abschnitt auch noch andere Abschnitte vervielfältigt, die PCR wird unspezifisch.

Nếu nhiệt độ gắn mồi quá thấp thì có thể xảy ra trường hợp là đoạn mồi nối với một đoạn không đặc hiệu của DNA và như vậy việc sao chép không chỉ có phần mục tiêu mà còn có thêm phần không muốn, PCR sẽ trở nên không đặc hiệu.

Từ điển Polymer Anh-Đức

nonspecific

unspezifisch

nonspecific

unspezifisch, unbestimmt