TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unsrige

xem unserige.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Unsere.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái của chúng ta

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái của chúng tôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái của chúng mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

unsrige

unsrige

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unsrige /[’onznga], der, die, das; -n, -n (Possessivpron.; immer mit Art.) (geh. veral - tend)/

cái (người) của chúng ta; cái (người) của chúng tôi; cái (người) của chúng mình;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unsrige

xem unserige.

Unsrige

xem Unsere.