Việt
không thể chói cãi được
không thể phủ nhận được.
không chối cãi được
không thể phủ nhận được
Đức
unstreitig
unstreitig /(Adj.)/
không chối cãi được; không thể phủ nhận được;
unstreitig /(unstreitig) a/
(unstreitig) không thể chói cãi được, không thể phủ nhận được.