TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

unteres

lower floor

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

sub-basement

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

unteres

Geschoß

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

unteres

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Kellergeschoß

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dadurch wird eine mechanische Verbindung über das obere Sonnenrad, Planetenradträger und unteres Sonnenrad ermöglicht.

Từ đó có thể hình thành một kết nối cơ học thông qua bánh răng trung tâm bên trên, vòng giữ bánh răng hành tinh và bánh răng trung tâm bên dưới.

Unteres Abmaß EI bzw. ei**. Es ist die jeweilige Differenz zwischen dem Mindestmaß und dem Nennmaß.

Độ lệch dưới El hoặc ei** là hiệu số giữa kích thước nhỏ nhất và kích thước danh nghĩa.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

unteres Grenzabmaß = 0 µm

Sai lệch giới hạn dưới = 0 μm

Unteres Bohrungsabmaß EI = 0

Sai lệch dưới cho phép của lỗ EI = 0

Unteres Abmaß EI, ei: Ist die Differenz zwischen Mindest- und Nennmaß.

Sai lệch dưới EI, ei: là sự khác biệt giữa kích thước nhỏ nhất và kích thước danh nghĩa.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Geschoß,unteres

lower floor

Geschoß, unteres

Kellergeschoß,unteres

sub-basement

Kellergeschoß, unteres