Việt
khoác tay
đỡ bên dưới
nâng lên
Đức
unterfassen
sie gingen untergefasst
họ khoác tay nhau đi.
einen Verwundeten unterfassen
đã người bị thương.
unterfassen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
khoác tay;
sie gingen untergefasst : họ khoác tay nhau đi.
đỡ bên dưới; nâng lên;
einen Verwundeten unterfassen : đã người bị thương.